腰带
yāodài
Thắt lưng
Hán việt: yêu đái
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
wàngjìdàiyāodài腰带le
Tôi quên mang thắt lưng.
2
zhètiáoyāodài腰带hěnshìhézhètiáokùzǐ
Cái thắt lưng này rất hợp với quần này.
3
néngbāngkòushàngyāodài腰带ma
Bạn có thể giúp tôi cài thắt lưng không?