Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 腰果
腰果
yāoguǒ
Hạt điều
Hán việt:
yêu quả
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 腰果
果
【guǒ】
Trái cây
腰
【yāo】
eo, lưng (phần giữa cơ thể)
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 腰果
Luyện tập
Ví dụ
1
zhège
这
个
yāoguǒ
腰果
bǐng
饼
hěn
很
hǎochī
好
吃
。
Bánh quy hạt điều này rất ngon.
2
wǒ
我
xǐhuān
喜
欢
chī
吃
shālā
沙
拉
lǐjiā
里
加
yāoguǒ
腰果
Tôi thích ăn salad có thêm hạt điều.
3
yāoguǒ
腰果
hányǒu
含
有
fēngfù
丰
富
de
的
yíngyǎng
营
养
。
Hạt điều chứa nhiều dưỡng chất.