Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 米饭
【米飯】
米饭
mǐfàn
cơm trắng, cơm
Hán việt:
mễ phãn
Lượng từ:
碗, 盆, 锅
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 米饭
米
【mǐ】
gạo, mét (đơn vị đo)
饭
【fàn】
cơm
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 米饭
Ví dụ
1
tā
他
měitiān
每
天
dōu
都
chī
吃
mǐfàn
米饭
Anh ấy ăn cơm mỗi ngày.
2
nǐ
你
xiǎng
想
chī
吃
mántou
馒
头
háishì
还
是
mǐfàn
米饭
Bạn muốn ăn bánh bao hay cơm?
3
wǒ
我
xǐhuān
喜
欢
chī
吃
báimǐfàn
白
米
饭
。
Tôi thích ăn cơm trắng.
4
wǒ
我
de
的
mǐfàn
米饭
tàiduō
太
多
le
了
,
chībùwán
吃
不
完
。
Cơm của tôi nhiều quá, ăn không hết.
5
nǐ
你
kěyǐ
可
以
gěi
给
wǒ
我
duōyīxiē
多
一
些
mǐfàn
米饭
ma
吗
?
Bạn có thể cho tôi thêm một ít cơm không?
6
qǐng
请
gěi
给
wǒ
我
yīwǎn
一
碗
mǐfàn
米饭
Làm ơn cho tôi một bát cơm.
7
míngtiān
明
天
nǐ
你
xiǎng
想
chī
吃
mǐfàn
米饭
huòzhě
或
者
miàntiáo
面
条
?
Ngày mai bạn muốn ăn cơm hay mì?