Chi tiết từ vựng

米饭 【米飯】【mǐ fàn】

heart
(Phân tích từ 米饭)
Nghĩa từ: cơm
Hán việt: mễ phãn
Lượng từ: 碗, 盆, 锅
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

xǐhuān
喜欢
chī
báimǐfàn
米饭
Tôi thích ăn cơm trắng.
de
mǐfàn
米饭
tàiduō
太多
le
了,
chībùwán
吃不完。
Cơm của tôi nhiều quá, ăn không hết.
kěyǐ
可以
gěi
duōyīxiē
多一些
mǐfàn
米饭
ma
吗?
Bạn có thể cho tôi thêm một ít cơm không?
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你