Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
米饭
【米飯】
【mǐ fàn】
(Phân tích từ 米饭)
Nghĩa từ:
cơm
Hán việt:
mễ phãn
Lượng từ: 碗, 盆, 锅
Cấp độ:
HSK1
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
wǒ
我
xǐhuān
喜欢
chī
吃
báimǐfàn
白
米饭
。
Tôi thích ăn cơm trắng.
wǒ
我
de
的
mǐfàn
米饭
tàiduō
太多
le
了,
chībùwán
吃不完。
Cơm của tôi nhiều quá, ăn không hết.
nǐ
你
kěyǐ
可以
gěi
给
wǒ
我
duōyīxiē
多一些
mǐfàn
米饭
ma
吗?
Bạn có thể cho tôi thêm một ít cơm không?
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send