米饭
mǐfàn
cơm trắng, cơm
Hán việt: mễ phãn
碗, 盆, 锅
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
měitiāndōuchīmǐfàn米饭
Anh ấy ăn cơm mỗi ngày.
2
xiǎngchīmántouháishìmǐfàn米饭
Bạn muốn ăn bánh bao hay cơm?
3
xǐhuānchībáimǐfàn
Tôi thích ăn cơm trắng.
4
demǐfàn米饭tàiduōlechībùwán
Cơm của tôi nhiều quá, ăn không hết.
5
kěyǐgěiduōyīxiēmǐfàn米饭ma
Bạn có thể cho tôi thêm một ít cơm không?
6
qǐnggěiyīwǎnmǐfàn米饭
Làm ơn cho tôi một bát cơm.
7
míngtiānxiǎngchīmǐfàn米饭huòzhěmiàntiáo
Ngày mai bạn muốn ăn cơm hay mì?