Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 米
米
mǐ
gạo, mét (đơn vị đo)
Hán việt:
mễ
Nét bút
丶ノ一丨ノ丶
Số nét
6
Lượng từ:
粒
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Lượng từ
Thêm vào sổ tay
Hình ảnh:
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 米
Từ ghép
米饭
mǐfàn
cơm trắng, cơm
平米
píngmǐ
Mét vuông
玉米
yùmǐ
Ngô (bắp)
大米
dàmǐ
Gạo
Ví dụ
1
tā
他
měitiān
每
天
dōu
都
chī
吃
mǐfàn
米
饭
。
Anh ấy ăn cơm mỗi ngày.
2
nǐ
你
xiǎng
想
chī
吃
mántou
馒
头
háishì
还
是
mǐfàn
米
饭
?
Bạn muốn ăn bánh bao hay cơm?
3
wǒ
我
xǐhuān
喜
欢
chī
吃
báimǐfàn
白
米
饭
。
Tôi thích ăn cơm trắng.
4
wǒ
我
de
的
mǐfàn
米
饭
tàiduō
太
多
le
了
,
chībùwán
吃
不
完
。
Cơm của tôi nhiều quá, ăn không hết.
5
nǐ
你
kěyǐ
可
以
gěi
给
wǒ
我
duōyīxiē
多
一
些
mǐfàn
米
饭
ma
吗
?
Bạn có thể cho tôi thêm một ít cơm không?
6
zhèdài
这
袋
mǐ
米
duōshǎo
多
少
qián
钱
?
Bao gạo này bao nhiêu tiền?
7
wǒmen
我
们
yào
要
mǎi
买
wǔgōngjīn
五
公
斤
mǐ
米
Chúng ta cần mua năm kilogram gạo.
8
zhètiáo
这
条
héyǒu
河
有
wǔbǎimǐ
五
百
米
kuān
宽
。
Con sông này rộng năm trăm mét.
9
tā
她
pǎo
跑
le
了
yī
一
qiānmǐ
千
米
。
Cô ấy đã chạy một nghìn mét.
10
zhège
这
个
chítáng
池
塘
shēnyuē
深
约
shímǐ
十
米
。
Ao này sâu khoảng mười mét.
11
tājiā
他
家
lí
离
zhèlǐ
这
里
zhǐyǒu
只
有
wǔshímǐ
五
十
米
。
Nhà anh ấy cách đây chỉ năm mươi mét.
12
wǒ
我
mǎi
买
le
了
liǎngmǐ
两
米
bù
布
。
Tôi mua hai mét vải.
Xem thêm (16 ví dụ)