Chi tiết từ vựng

【mǐ】

heart
Nghĩa từ: hạt gạo, gạo
Hán việt: mễ
Lượng từ: 粒
Hình ảnh:
米
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶
Tổng số nét: 6
Cấp độ: HSK1
Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

mǐ fàn

cơm

píng mǐ

Mét vuông

yù mǐ

Ngô (bắp)

dà mǐ

Gạo

Ví dụ:

zhèdài
这袋
duōshǎo
多少
qián
钱?
Bao gạo này bao nhiêu tiền?
wǒmen
我们
yào
mǎi
wǔgōngjīn
五公斤
Chúng ta cần mua năm kilogram gạo.
zhètiáo
这条
héyǒu
河有
wǔbǎimǐ
五百
kuān
宽。
Con sông này rộng năm trăm mét.
pǎo
le
qiānmǐ
Cô ấy đã chạy một nghìn mét.
zhège
这个
chítáng
池塘
shēnyuē
深约
shímǐ
Ao này sâu khoảng mười mét.
tājiā
他家
zhèlǐ
这里
zhǐyǒu
只有
wǔshímǐ
五十
Nhà anh ấy cách đây chỉ năm mươi mét.
mǎi
le
liǎngmǐ
布。
Tôi mua hai mét vải.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?