画家
个
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 画家
Ví dụ
1
他是一个著名的画家
Anh ấy là một họa sĩ nổi tiếng.
2
这幅画是哪位画家创作的?
Bức tranh này do họa sĩ nào sáng tác?
3
她梦想成为一名画家
Cô ấy mơ ước trở thành một họa sĩ.
4
这位画家的作品非常有名。
Tác phẩm của vị họa sĩ này rất nổi tiếng.
5
她是一位才华横溢的画家
Cô ấy là một họa sĩ tài năng.