Chi tiết từ vựng
画家 【畫家】【huà jiā】
(Phân tích từ 画家)
Nghĩa từ: họa sĩ
Hán việt: hoạ cô
Lượng từ:
个
Cấp độ: HSK4
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
他
是
一个
著名
的
画家。
Anh ấy là một họa sĩ nổi tiếng.
这幅
画
是
哪位
画家
创作
的?
Bức tranh này do họa sĩ nào sáng tác?
她
梦想
成为
一名
画家。
Cô ấy mơ ước trở thành một họa sĩ.
这位
画家
的
作品
非常
有名。
Tác phẩm của vị họa sĩ này rất nổi tiếng.
她
是
一位
才华横溢
的
画家。
Cô ấy là một họa sĩ tài năng.
Bình luận