家
丶丶フ一ノフノノノ丶
10
个
HSK1
Danh từ
Từ ghép
Ví dụ
1
这家酒店的服务很好。
Dịch vụ của khách sạn này rất tốt.
2
那家餐厅的食物很好吃
Đồ ăn ở nhà hàng đó rất ngon.
3
这家邮局离我家很近。
Bưu điện này cách nhà tôi rất gần.
4
这家银行的服务很好。
Dịch vụ của ngân hàng này rất tốt.
5
星期六我通常在家休息。
Thứ Bảy tôi thường ở nhà nghỉ ngơi.
6
星期天我和家人去公园。
Chủ nhật tôi và gia đình đi công viên.
7
我明天回家。
Tôi về nhà ngày mai.
8
我的学校离家很近。
Trường của tôi rất gần nhà.
9
爸爸叫我回家。
Ba gọi tôi về nhà.
10
这个国家很富强。
Quốc gia này rất giàu mạnh.
11
中国是亚洲的一个国家。
Trung Quốc là một quốc gia ở châu Á.
12
德国是欧洲的一个国家。
Đức là một quốc gia ở châu Âu.