Chi tiết từ vựng

【zhú】

heart
Nghĩa từ: cây tre, cây trúc
Hán việt: trúc
Lượng từ: 棵, 支, 根
Hình ảnh:
竹
Nét bút: ノ一丨ノ一丨
Tổng số nét: 6
Cấp độ: HSK4
Loai từ: Danh từ
Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

shān zhú

Măng cụt

zhú zi

Cây tre

Ví dụ:

zhúzǐ
kěyǐ
可以
yònglái
用来
zhìzuò
制作
jiājù
家具。
Tre có thể được sử dụng để làm đồ nội thất.
tāyòng
他用
zhúzǐ
zuò
le
yígè
一个
dízǐ
笛子。
Anh ấy đã dùng tre để làm một cái sáo.
xióngmāo
熊猫
de
zhǔshí
主食
shì
zhúyè
叶。
Thức ăn chính của gấu trúc là lá trúc.
tāmen
他们
yòng
zhúzǐ
jiànzào
建造
le
yīzuò
一座
qiáo
桥。
Họ đã dùng tre để xây một cây cầu.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu