山竹
shānzhú
Măng cụt
Hán việt: san trúc
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
shānzhú山竹shìzuìxǐhuāndeshuǐguǒ
Măng cụt là loại trái cây tôi thích nhất.
2
zhīdàoshānzhú山竹zàinǎlǐkěyǐmǎidàoma
Bạn biết mua măng cụt ở đâu không?
3
shānzhú山竹dewèidàohěntèbié
Măng cụt có hương vị rất đặc biệt.