Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 山竹
山竹
shānzhú
Măng cụt
Hán việt:
san trúc
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 山竹
山
【shān】
núi, quả núi, ngọn núi
竹
【zhú】
cây tre, cây trúc
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 山竹
Luyện tập
Ví dụ
1
shānzhú
山竹
shì
是
wǒ
我
zuì
最
xǐhuān
喜
欢
de
的
shuǐguǒ
水
果
。
Măng cụt là loại trái cây tôi thích nhất.
2
nǐ
你
zhīdào
知
道
shānzhú
山竹
zài
在
nǎlǐ
哪
里
kěyǐ
可
以
mǎidàoma
买
到
吗
?
Bạn biết mua măng cụt ở đâu không?
3
shānzhú
山竹
de
的
wèidào
味
道
hěn
很
tèbié
特
别
。
Măng cụt có hương vị rất đặc biệt.