Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 竹子
竹子
zhúzi
Cây tre
Hán việt:
trúc tí
Lượng từ:
块, 株
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 竹子
子
【zǐ】
Con; tiếng tôn xưng: «Thầy», «Ngài»
竹
【zhú】
cây tre, cây trúc
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 竹子
Luyện tập
Ví dụ
1
zhège
这
个
zhúzǐ
竹子
yǒu
有
wǔjié
五
节
。
Cây tre này có năm đốt.
2
zhúzǐ
竹子
kěyǐ
可
以
yònglái
用
来
zhìzuò
制
作
jiājù
家
具
。
Tre có thể được sử dụng để làm đồ nội thất.
3
tāyòng
他
用
zhúzǐ
竹子
zuò
做
le
了
yígè
一
个
dízǐ
笛
子
。
Anh ấy đã dùng tre để làm một cái sáo.
4
tāmen
他
们
yòng
用
zhúzǐ
竹子
jiànzào
建
造
le
了
yīzuò
一
座
qiáo
桥
。
Họ đã dùng tre để xây một cây cầu.
Từ đã xem