竹子
zhúzi
Cây tre
Hán việt: trúc tí
块, 株
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhègezhúzǐ竹子yǒuwǔjié
Cây tre này có năm đốt.
2
zhúzǐ竹子kěyǐyòngláizhìzuòjiājù
Tre có thể được sử dụng để làm đồ nội thất.
3
tāyòngzhúzǐ竹子zuòleyígèdízǐ
Anh ấy đã dùng tre để làm một cái sáo.
4
tāmenyòngzhúzǐ竹子jiànzàoleyīzuòqiáo
Họ đã dùng tre để xây một cây cầu.

Từ đã xem