Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 数字
【數字】
数字
shùzì
số, số liệu, chữ số
Hán việt:
sác tự
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 数字
字
【zì】
chữ, từ
数
【shǔ】
đếm
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 数字
Luyện tập
Ví dụ
1
zhège
这
个
shùzì
数字
shì
是
líng
零
Con số này là số không.
2
shùzì
数字
jīngjì
经
济
duì
对
xǔduō
许
多
hángyè
行
业
dōu
都
yǒu
有
yǐngxiǎng
影
响
。
Kinh tế số có ảnh hưởng đến nhiều ngành công nghiệp.
3
zhànghù
账
户
shùzì
数字
số tài khoản