Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
数字
【數字】
【shù zì】
(Phân tích từ 数字)
Nghĩa từ:
số, số liệu, chữ số
Hán việt:
sác tự
Lượng từ: 个
Cấp độ:
HSK4
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
shùzì
数字
jīngjì
经济
duì
对
xǔduō
许多
hángyè
行业
dōu
都
yǒu
有
yǐngxiǎng
影响。
Kinh tế số có ảnh hưởng đến nhiều ngành công nghiệp.
zhànghù
账户
shùzì
数字
số tài khoản
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send