数字
shùzì
số, số liệu, chữ số
Hán việt: sác tự
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhègeshùzì数字shìlíng
Con số này là số không.
2
shùzì数字jīngjìduìxǔduōhángyèdōuyǒuyǐngxiǎng
Kinh tế số có ảnh hưởng đến nhiều ngành công nghiệp.
3
zhànghùshùzì数字
số tài khoản