Chi tiết từ vựng

数字 【數字】【shù zì】

heart
(Phân tích từ 数字)
Nghĩa từ: số, số liệu, chữ số
Hán việt: sác tự
Lượng từ: 个
Cấp độ: HSK4
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

shùzì
数字
jīngjì
经济
duì
xǔduō
许多
hángyè
行业
dōu
yǒu
yǐngxiǎng
影响。
Kinh tế số có ảnh hưởng đến nhiều ngành công nghiệp.
zhànghù
账户
shùzì
数字
số tài khoản
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你