Chi tiết từ vựng

一半 【yī bàn】

heart
(Phân tích từ 一半)
Nghĩa từ: một nửa, làm đôi, một phần hai
Hán việt: nhất bán
Cấp độ: HSK4
Loai từ: Số từ

Ví dụ:

zhège
这个
píngguǒ
苹果
qièchéng
切成
yībàn
一半
Quả táo này được cắt làm đôi.
wǒmen
我们
zǒu
le
yībàn
一半
lùchéng
路程。
Chúng tôi đã đi được một nửa quãng đường.
zhè
běnshū
本书
wǒdú
我读
dào
yībàn
一半
le
了。
Tôi đã đọc được một nửa cuốn sách này.
yībàn
一半
de
piào
yǐjīng
已经
màichūqù
卖出去
le
了。
Một nửa số vé đã được bán ra.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu