bàn
một nửa, rưỡi
Hán việt: bán
丶ノ一一丨
5
HSK1
Danh từ

Hình ảnh:

Ví dụ

1
zhètiáoyǒuliǎngjīnbàn
Con cá này nặng hai cân rưỡi.
2
bànfēn
Một nửa
3
zhǐlebànbēiniúnǎi
Tôi chỉ uống một nửa ly sữa.
4
bànxiǎoshí
Nửa giờ
5
bànyè
Nửa đêm
6
bànbēishuǐ
Một nửa cốc nước
7
bàntiān
Nửa ngày
8
bàndǎo
Bán đảo
9
bànjìng
Bán kính
10
bànyuè
Nửa tháng
11
bànshēng
Nửa đời
12
zhègèdiànyǐngyǒuliǎngbànzhōngtóu
Bộ phim này kéo dài hai giờ rưỡi.

Từ đã xem