Chi tiết từ vựng

【yī】

heart
Nghĩa từ: Số 1
Hán việt: nhất
Hình ảnh:
一 一
Nét bút:
Tổng số nét: 1
Cấp độ: HSK1
Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

yī xiē

một ít, một chút hoặc một số( dùng danh từ không đếm được)

yī huì ér

会儿

Một lúc, một chốc

yì qǐ

Cùng nhau ( cùng nhau làm gì đó)

yí dìng

Nhất định, chắc chắn

yī zhí

Luôn luôn, mãi mãi, liên tục

yì bān

Bình thường, thông thường

yí yàng

giống nhau

yī qiè

tất cả, mọi thứ

zhī yī

một trong những

yī xià zǐ

下子

đột nhiên, bỗng nhiên, ngay lập tức, liền

yī bàn

một nửa, làm đôi, một phần hai

yī yuè

Tháng một

Ví dụ:

běnshū
本书
Một quyển sách.
yīzhāng
zhuōzǐ
桌子
Một cái bàn.
yīliàngchē
辆车
Một chiếc xe.
yīzhī
māo
Một con mèo.
yībēi
shuǐ
Một cốc nước.
yígè
rén
Một người.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?