Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 一
一
yī
số một, một, nhất
Hán việt:
nhất
Nét bút
一
Số nét
1
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Trạng từ
Số từ
Thêm vào sổ tay
Hình ảnh:
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 一
Từ ghép
一些
yīxiē
một ít, một vài
一会儿
yīhuì'er
một lát, một chút, chốc lát
一起
yīqǐ
cùng nhau, cùng lúc
一定
yīdìng
chắc chắn, nhất định, phải
一直
yīzhí
thẳng, suốt, liên tục
一般
yībān
Bình thường, thông thường
一样
yīyàng
giống nhau
一切
yīqiè
tất cả, mọi thứ
之一
zhīyī
một trong những
一下子
yīxiàzi
đột nhiên, bỗng nhiên, ngay lập tức, liền
一半
yī...bàn...
một nửa, làm đôi, một phần hai
一月
yīyuè
Tháng một
Xem thêm (7 từ ghép)
Ví dụ
1
nǐhǎo
你
好
,
wǒ
我
xiǎng
想
wèn
问
yígè
一
个
wèntí
问
题
Xin chào, tôi muốn hỏi một câu hỏi.
2
yī
一
běnshū
本
书
Một quyển sách.
3
yīzhāng
一
张
zhuōzǐ
桌
子
Một cái bàn.
4
yīliàngchē
一
辆
车
Một chiếc xe.
5
yīzhī
一
只
māo
猫
Một con mèo.
6
yībēi
一
杯
shuǐ
水
Một cốc nước.
7
yígè
一
个
rén
人
Một người.
8
tā
他
hē
喝
le
了
yīkǒu
一
口
shuǐ
水
Anh ấy uống một ngụm nước.
9
qǐng
请
gěi
给
wǒ
我
yīkǒu
一
口
chá
茶
Làm ơn cho tôi một ngụm trà.
10
zhèshì
这
是
yījiàn
一
件
báichènshān
白
衬
衫
Đây là một chiếc áo sơ mi trắng.
11
wǒ
我
de
的
péngyǒu
朋
友
yǒu
有
yīpǐ
一
匹
hēimǎ
黑
马
Bạn tôi có một con ngựa màu đen.
12
xuéxí
学
习
shì
是
yígè
一
个
chíxù
持
续
de
的
guòchéng
过
程
Học tập là một quá trình liên tục.
Xem thêm (18 ví dụ)