Chi tiết từ vựng
一 【yī】
![heart](/logo/blank-heart.png)
![](/logo/feedback.png)
Nghĩa từ: Số 1
Hán việt: nhất
Hình ảnh: ![一](https://tuhoconline.net/wp-content/uploads/1-ichi.jpg)
![一](https://tuhoconline.net/wp-content/uploads/1-ichi.jpg)
Hình ảnh: ![一](https://media.hihsk.com/vocabulary/images/1/otgrnlG8dsA4XyXSrPmA1712847658.png)
![一](https://media.hihsk.com/vocabulary/images/1/otgrnlG8dsA4XyXSrPmA1712847658.png)
Nét bút: 一
Tổng số nét: 1
Cấp độ: HSK1
Được cấu thành từ:
一
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Ví dụ:
一
本书
Một quyển sách.
一张
桌子
Một cái bàn.
一辆车
Một chiếc xe.
一只
猫
Một con mèo.
一杯
水
Một cốc nước.
一个
人
Một người.
Bình luận