Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 别人
【別人】
别人
biérén
người khác, người ta
Hán việt:
biệt nhân
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Đại từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 别人
人
【rén】
người, con người
别
【bié】
đừng, không nên
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 别人
Ví dụ
1
bùyào
不
要
suíbiàn
随
便
dǎting
打
听
biérén
别人
de
的
sīshì
私
事
。
Đừng hỏi lung tung chuyện riêng tư của người khác.
2
tā
他
bù
不
xǐhuān
喜
欢
biérén
别人
gān
干
tā
他
de
的
shì
事
。
Anh ấy không thích người khác can thiệp vào việc của mình.
3
tāguāng
他
光
xiǎngzhe
想
着
zìjǐ
自
己
,
bù
不
kǎolǜ
考
虑
biérén
别人
Anh ấy chỉ nghĩ đến bản thân, không suy nghĩ cho người khác.
4
tā
他
zǒngshì
总
是
máfán
麻
烦
biérén
别人
Anh ta luôn làm phiền người khác.
5
tā
她
zǒngshì
总
是
lèyú
乐
于
bāngzhù
帮
助
biérén
别人
Cô ấy luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác.
6
tā
他
duì
对
biérén
别人
de
的
gǎnshòu
感
受
hěn
很
suíbiàn
随
便
。
Anh ấy rất không quan tâm đến cảm xúc của người khác.
7
nǐ
你
bùnéng
不
能
tōu
偷
biérén
别人
de
的
dōngxī
东
西
。
Bạn không được phép trộm đồ của người khác.
8
tā
她
hěn
很
xiànmù
羡
慕
biérén
别人
de
的
chénggōng
成
功
。
Cô ấy rất ngưỡng mộ sự thành công của người khác.
9
bùyào
不
要
cǎi
踩
dào
到
biérén
别人
de
的
xiédài
鞋
带
。
Đừng giẫm lên dây giày của người khác.
10
wǒ
我
bù
不
xǐhuān
喜
欢
gēn
跟
biérén
别人
bǐjiào
比
较
。
Tôi không thích so sánh với người khác.
11
nǐ
你
bù
不
yīnggāi
应
该
zǒngshì
总
是
yīlài
依
赖
biérén
别人
Bạn không nên luôn phụ thuộc vào người khác.
12
nǐ
你
yīnggāi
应
该
zūnzhòng
尊
重
biérén
别人
de
的
xuǎnzé
选
择
。
Bạn nên tôn trọng lựa chọn của người khác.
Xem thêm (8 ví dụ)