Chi tiết từ vựng

【別】【bié】

heart
Nghĩa từ: không, đừng
Hán việt: biệt
Lượng từ: 道
Nét bút: 丨フ一フノ丨丨
Tổng số nét: 7
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Giới từ
Từ ghép:

bié de

cái khác

tè bié

Đặc biệt

bié rén

người khác, người ta

bié shù

Biệt thự

lí bié

Chia tay

fēn bié

Phân biệt, tách ra

xìng bié

Giới tính

gào bié

Chia tay, từ biệt

Ví dụ:

biéwàngle
忘了。
Đừng quên nhé.
bié
dānxīn
担心。
Đừng lo lắng.
biéchǎo
吵。
Đừng ồn.
biékū
哭。
Đừng khóc.
bié
shuōhuà
说话。
Đừng nói chuyện.
bié
zǒu
走。
Đừng đi.
biéshēngqì
生气。
Đừng tức giận.
bié
chídào
迟到。
Đừng đến trễ.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?