Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 别
【別】
别
bié
đừng, không nên
Hán việt:
biệt
Nét bút
丨フ一フノ丨丨
Số nét
7
Lượng từ:
道
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Giới từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 别
Từ ghép
别的
biéde
khác, cái khác
特别
tèbié
đặc biệt; khác biệt; riêng
别人
biérén
người khác, người ta
别墅
biéshù
Biệt thự
离别
líbié
Chia tay
分别
fēnbié
Phân biệt, tách ra
性别
xìngbié
Giới tính
告别
gàobié
Chia tay, từ biệt
Ví dụ
1
wǒ
我
bùxiǎng
不
想
chī
吃
zhège
这
个
,
gěi
给
wǒ
我
biéde
别
的
。
Tôi không muốn ăn cái này, đưa cho tôi cái khác.
2
nǐ
你
yǒuméiyǒu
有
没
有
biéde
别
的
jiànyì
建
议
?
Bạn có lời khuyên nào khác không?
3
wǒ
我
bù
不
xǐhuān
喜
欢
zhège
这
个
yánsè
颜
色
,
nǐmen
你
们
diànlǐ
店
里
yǒu
有
biéde
别
的
yánsè
颜
色
ma
吗
?
Tôi không thích màu này, cửa hàng của các bạn có màu khác không?
4
zhèjiàn
这
件
shì
事
tèbié
特
别
zhòngyào
重
要
。
Việc này đặc biệt quan trọng.
5
bùyào
不
要
suíbiàn
随
便
dǎting
打
听
biérén
别
人
de
的
sīshì
私
事
。
Đừng hỏi lung tung chuyện riêng tư của người khác.
6
bié
别
dītóu
低
头
Cúi đầu
7
āi
哎
,
biéwàngle
别
忘
了
dàisǎn
带
伞
。
Nè, đừng quên mang ô nhé.
8
biékū
别
哭
,
,
yīqiè
一
切
dōu
都
huì
会
hǎo
好
de
的
。
Đừng khóc, mọi chuyện sẽ ổn thôi.
9
biéwàngle
别
忘
了
。
Đừng quên nhé.
10
bié
别
dānxīn
担
心
。
Đừng lo lắng.
11
biéchǎo
别
吵
。
Đừng ồn.
12
biékū
别
哭
。
Đừng khóc.
Xem thêm (18 ví dụ)