Chi tiết từ vựng

申请 【申請】【shēn qǐng】

heart
(Phân tích từ 申请)
Nghĩa từ: xin, nộp đơn, đơn, đơn xin
Hán việt: thân thỉnh
Lượng từ: 分
Cấp độ: HSK4

Ví dụ:

wǒyào
我要
shēnqǐng
申请
yīfèn
一份
gōngzuò
工作。
Tôi muốn nộp đơn xin việc.
yǐjīng
已经
shēnqǐng
申请
le
dàxué
大学
ma
吗?
Bạn đã nộp đơn xin vào đại học chưa?
wǒmen
我们
xūyào
需要
shēnqǐng
申请
qiānzhèng
签证。
Chúng tôi cần phải nộp đơn xin visa.
shēnqǐng
申请
jiǎngxuéjīn
奖学金
de
jiézhǐ
截止
rìqī
日期
shì
shénme
什么
shíhòu
时候?
Hạn chót để nộp đơn xin học bổng là khi nào?

Ví dụ:

de
qiānzhèng
签证
shēnqǐng
申请
bèi
jùjué
拒绝
le
了。
Đơn xin visa của tôi đã bị từ chối.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu