Hình ảnh:

Ví dụ
1
请给我一口茶
Làm ơn cho tôi một ngụm trà.
2
请问邮局怎么走?
Làm ơn cho hỏi đường đến bưu điện như thế nào?
3
请尽快回信。
Làm ơn hồi âm sớm.
4
请你回电话给我。
Xin bạn gọi lại cho tôi.
5
请进来。
Mời vào.
6
请问,洗手间在哪里?
Làm ơn cho hỏi, nhà vệ sinh ở đâu?
7
请给我一杯水。
Làm ơn cho tôi một ly nước.
8
请坐下来。
Xin mời ngồi xuống.
9
请坐下来。
Xin mời ngồi xuống.
10
请你喝茶。
Xin mời bạn uống trà.
11
请问,哪里可以买到好的茶?
Xin hỏi, ở đâu có thể mua được trà ngon?
12
谢谢你的邀请,但我不能来。
Cảm ơn lời mời của bạn, nhưng tôi không thể đến.