Chi tiết từ vựng

Từ vựng
Ngữ pháp

【請】【qǐng】

heart
Nghĩa từ: xin, câu hỏi lịch sự
Hán việt: thỉnh
Nét bút: 丶フ一一丨一丨フ一一
Tổng số nét: 10
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Động từ
Từ ghép:

qǐng jià

Xin nghỉ, xin phép nghỉ

yāo qǐng

mời, lời mời

shēn qǐng

xin, nộp đơn, đơn, đơn xin

qǐng qiú

Yêu cầu, xin

qǐng jiào

Xin hỏi

Ví dụ:

qǐngjìnlái
进来。
Mời vào.
qǐngwèn
问,
xǐshǒujiān
洗手间
zài
nǎlǐ
哪里?
Làm ơn cho hỏi, nhà vệ sinh ở đâu?
qǐng
gěi
yībēi
一杯
shuǐ
水。
Làm ơn cho tôi một ly nước.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?