Chi tiết từ vựng
认为 【認為】【rèn wéi】
(Phân tích từ 认为)
Nghĩa từ: cho rằng, tin rằng
Hán việt: nhận vi
Cấp độ: HSK4
Loai từ: Động từ
Ví dụ:
我
认为
他
是
对
的。
Tôi cho rằng anh ấy đúng.
他们
认为
这个
计划
不
可行。
Họ cho rằng kế hoạch này không khả thi.
我
认为
我们
已经
做得够
好
了。
Tôi cho rằng chúng ta đã làm tốt lắm rồi.
他
认为
自己
总是
正确
的。
Anh ta luôn cho rằng mình đúng.
专家
认为
经济
会
好转。
Các chuyên gia cho rằng nền kinh tế sẽ được cải thiện.
Bình luận