Từ ghép
Ví dụ
1
我们要对自己的行为负责。
Chúng ta phải chịu trách nhiệm cho hành động của mình.
2
你为什么不去看看?
Sao bạn không đi xem một chút?
3
你为什么不信我说的话?
Tại sao bạn không tin lời tôi nói?
4
昨天你为什么没来?
Hôm qua bạn tại sao không đến?
5
我认为他是对的。
Tôi nghĩ anh ấy đúng.
6
我想成为一名老师。
Tôi muốn trở thành một giáo viên.
7
您好,我可以为您服务吗?
Xin chào, tôi có thể phục vụ ngài không?
8
他给我一本书作为礼物。
Anh ấy tặng tôi một cuốn sách làm quà.
9
我想成为一名营业员
Tôi muốn trở thành một nhân viên bán hàng.
10
为人民服务是我们的责任
Phục vụ nhân dân là trách nhiệm của chúng tôi.
11
她全为了你。
Cô ấy hoàn toàn vì bạn.
12
我想成为律师
Tôi muốn trở thành luật sư.