Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 吉利
吉利
jílì
may mắn, tốt lành
Hán việt:
cát lợi
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 吉利
利
【lì】
lợi ích, lợi nhuận
吉
【jí】
May mắn
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 吉利
Ví dụ
1
hóngsè
红
色
bèi
被
rènwéi
认
为
shì
是
jílì
吉利
de
的
yánsè
颜
色
。
Màu đỏ được coi là màu may mắn.
2
tāmen
他
们
xuǎnzé
选
择
le
了
yígè
一
个
jílì
吉利
de
的
rìzi
日
子
jiéhūn
结
婚
。
Họ chọn một ngày tốt lành để kết hôn.
3
zhège
这
个
hàomǎ
号
码
tīng
听
qǐlái
起
来
hěn
很
jílì
吉利
Con số này nghe có vẻ tốt lành.
4
lóng
龙
bèi
被
shìwèi
视
为
jílì
吉利
de
的
shēngwù
生
物
。
Rồng được coi là sinh vật may mắn.