谐音
xiéyīn
âm đồng nghĩa, hợp âm
Hán việt: hài âm
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xiéyīn谐音zàiwénxuézhōngshìyīzhǒngchángjiàndexiūcíshǒufǎ
Từ đồng âm là một phương tiện tu từ phổ biến trong văn học.