Chi tiết từ vựng

谐音 【諧音】【xiéyīn】

heart
(Phân tích từ 谐音)
Nghĩa từ: âm đồng nghĩa, hợp âm
Hán việt: hài âm
Cấp độ: HSK4
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

xiéyīn
谐音
zài
wénxué
文学
zhōngshì
中是
yīzhǒng
一种
chángjiàn
常见
de
xiūcíshǒufǎ
修辞手法。
Từ đồng âm là một phương tiện tu từ phổ biến trong văn học.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?