Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 谐音
【諧音】
谐音
xiéyīn
âm đồng nghĩa, hợp âm
Hán việt:
hài âm
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 谐音
谐
【xié】
hài hòa, hóm hỉnh
音
【yīn】
tiếng âm thanh, tiếng động
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 谐音
Ví dụ
1
xiéyīn
谐音
cí
词
zài
在
wénxué
文
学
zhōngshì
中
是
yīzhǒng
一
种
chángjiàn
常
见
de
的
xiūcíshǒufǎ
修
辞
手
法
。
Từ đồng âm là một phương tiện tu từ phổ biến trong văn học.