Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
谐音
【諧音】
【xiéyīn】
(Phân tích từ 谐音)
Nghĩa từ:
âm đồng nghĩa, hợp âm
Hán việt:
hài âm
Cấp độ:
HSK4
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
xiéyīn
谐音
cí
词
zài
在
wénxué
文学
zhōngshì
中是
yīzhǒng
一种
chángjiàn
常见
de
的
xiūcíshǒufǎ
修辞手法。
Từ đồng âm là một phương tiện tu từ phổ biến trong văn học.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send