Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 土豆
土豆
tǔdòu
khoai tây
Hán việt:
thổ đậu
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 土豆
Ví dụ
1
tǔdòu
土豆
kěyǐ
可
以
zuòchéng
做
成
hěnduō
很
多
zhòngcài
种
菜
。
Khoai tây có thể chế biến thành nhiều món ăn khác nhau.
2
tǔdòu
土豆
hányǒu
含
有
fēngfù
丰
富
de
的
tànshuǐhuàhéwù
碳
水
化
合
物
。
Khoai tây chứa nhiều carbohydrate.
3
tǔdòu
土豆
kěyǐ
可
以
shēngchīma
生
吃
吗
?
Khoai tây có thể ăn sống được không?
4
wǒ
我
xǐhuān
喜
欢
zhà
炸
tǔdòutiáo
土
豆
条
。
Tôi thích ăn khoai tây chiên.
5
tǔdòu
土豆
shāo
烧
niúròu
牛
肉
shì
是
yīdào
一
道
hěn
很
shòuhuānyíng
受
欢
迎
de
的
cài
菜
。
Món bò hầm khoai tây là một món ăn rất được ưa chuộng.
6
chúshī
厨
师
zhèngzài
正
在
bā
扒
tǔdòupí
土
豆
皮
。
Đầu bếp đang gọt vỏ khoai tây.