土豆
tǔdòu
khoai tây
Hán việt: thổ đậu
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
tǔdòu土豆kěyǐzuòchénghěnduōzhòngcài
Khoai tây có thể chế biến thành nhiều món ăn khác nhau.
2
tǔdòu土豆hányǒufēngfùdetànshuǐhuàhéwù
Khoai tây chứa nhiều carbohydrate.
3
tǔdòu土豆kěyǐshēngchīma
Khoai tây có thể ăn sống được không?
4
xǐhuānzhàtǔdòutiáo
Tôi thích ăn khoai tây chiên.
5
tǔdòu土豆shāoniúròushìyīdàohěnshòuhuānyíngdecài
Món bò hầm khoai tây là một món ăn rất được ưa chuộng.
6
chúshīzhèngzàitǔdòupí
Đầu bếp đang gọt vỏ khoai tây.