Chi tiết từ vựng

土豆 【tǔ dòu】

heart
(Phân tích từ 土豆)
Nghĩa từ: khoai tây
Hán việt: thổ đậu
Lượng từ: 个
Cấp độ: HSK4
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

tǔdòu
土豆
kěyǐ
可以
zuòchéng
做成
hěnduō
很多
zhòngcài
种菜。
Khoai tây có thể chế biến thành nhiều món ăn khác nhau.
tǔdòu
土豆
hányǒu
含有
fēngfù
丰富
de
tànshuǐhuàhéwù
碳水化合物。
Khoai tây chứa nhiều carbohydrate.
tǔdòu
土豆
kěyǐ
可以
shēngchīma
生吃吗?
Khoai tây có thể ăn sống được không?
xǐhuān
喜欢
zhà
tǔdòutiáo
土豆条。
Tôi thích ăn khoai tây chiên.
tǔdòu
土豆
shāo
niúròu
牛肉
shì
yīdào
一道
hěn
shòuhuānyíng
受欢迎
de
cài
菜。
Món bò hầm khoai tây là một món ăn rất được ưa chuộng.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你