Chi tiết từ vựng

【tǔ】

heart
Nghĩa từ: Đất
Hán việt: thổ
Lượng từ: 层, 堆
Hình ảnh:
土
Nét bút: 一丨一
Tổng số nét: 3
Cấp độ: Bộ thủ
Loai từ:
Được cấu thành từ:
Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

chū tǔ

khai quật, đào lên

tǔ dòu

khoai tây

guó tǔ

Lãnh thổ

tǔ dòu ní

豆泥

Khoai tây nghiền

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu