Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
土 【tǔ】
Nghĩa từ:
Đất
Hán việt:
thổ
Lượng từ: 层, 堆
Hình ảnh:
Nét bút:
一丨一
Tổng số nét:
3
Cấp độ:
Bộ thủ
Loai từ:
Được cấu thành từ:
十
一
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
chū tǔ
出
土
khai quật, đào lên
tǔ dòu
土
豆
khoai tây
guó tǔ
国
土
Lãnh thổ
tǔ dòu ní
土
豆泥
Khoai tây nghiền
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
Xem cách viết
Tập viết
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send