友谊
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 友谊
Ví dụ
1
祝我们友谊长存。
Chúc tình bạn của chúng ta mãi mãi.
2
他们之间的友谊始于儿时。
Tình bạn của họ bắt đầu từ thời thơ ấu.
3
分享快乐和痛苦,这就是友谊的意义。
Chia sẻ niềm vui và nỗi buồn, đó là ý nghĩa của tình bạn.
4
我希望我们的友谊长久。
Tôi hy vọng tình bạn của chúng ta sẽ dài lâu.
5
他给了她一本书作为他们友谊的信物。
Anh ấy đã tặng cô ấy một quyển sách làm vật chứng cho tình bạn của họ.
6
我们的友谊坚固无比。
Tình bạn của chúng ta vô cùng kiên cố.