胡说
húshuō
nói bừa, nói linh tinh, nói bậy, nói nhảm
Hán việt: hồ duyệt
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
zǒngshìhúshuōbādào
Anh ta lúc nào cũng nói linh tinh.
2
bùyàohúshuō胡说
Đừng nói bừa
3
xiāngxìnjīngchánghúshuō胡说
Tôi không tin anh ấy, anh ấy thường xuyên nói nhảm.
4
qǐngbùyàohúshuō胡说zhèshìyígèyánsùdewèntí
Đừng nói bừa, đây là một vấn đề nghiêm túc.
5
zàitǎolùnshíqǐngbìmiǎnhúshuō胡说
Trong cuộc thảo luận, xin đừng nói bậy.