shuō
nói, phát biểu
Hán việt: duyệt
丶フ丶ノ丨フ一ノフ
9
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
huìshuōyīngyǔma??
Bạn biết nói tiếng Anh không?
2
dezhōngwénshuōhěnhǎo
Tiếng Trung của bạn nói rất tốt.
3
dāngjìnláishítāshuōnǐhǎo
Khi anh ấy vào, cô ấy nói: "Xin chào!"
4
zǒudàoqiánmiànshuōnǐhǎo
Anh ấy đi đến trước mặt tôi và nói: "Xin chào!"
5
huìshuōzhōngwénma??
Cô ấy biết nói tiếng Trung phải không?
6
dehànyǔshuōhěnhǎo
Cô ấy nói tiếng Trung rất giỏi.
7
duìláishuōzhègegōngzuòtàinánle
Đối với tôi, công việc này quá khó.
8
deyīngyǔshuōhěnhǎo
Anh ấy nói tiếng Anh rất giỏi.
9
hánguóyǔdefāyīnduìláishuōhěnnán
Phát âm tiếng Hàn đối với tôi rất khó.
10
dehánguóyǔshuōhěnliúlì
Cô ấy nói tiếng Hàn rất trôi chảy.
11
duìshuōshénme
Bạn nói gì với tôi?
12
wèishénmebùxìnshuōdehuà
Tại sao bạn không tin lời tôi nói?