长久
chángjiǔ
lâu dài, kéo dài, dài lâu
Hán việt: tràng cửu
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
xīwàngwǒmendeyǒuyìchángjiǔ长久
Tôi hy vọng tình bạn của chúng ta sẽ dài lâu.
2
zhèzhǒngjiějuéfāngànbúshìchángjiǔzhījì
Giải pháp này không phải là kế hoạch lâu dài.
3
jiànkāngdeyǐnshíxíguànnéngdàiláichángjiǔ长久dehǎochù
Thói quen ăn uống lành mạnh mang lại lợi ích lâu dài.
4
wǒmenxúnqiúchángjiǔ长久dejiějuéfāngàn
Chúng tôi tìm kiếm giải pháp lâu dài.