Chi tiết từ vựng
长久 【長久】【cháng jiǔ】
(Phân tích từ 长久)
Nghĩa từ: lâu dài, kéo dài, dài lâu
Hán việt: tràng cửu
Cấp độ: HSK4
Loai từ: Tính từ
Ví dụ:
我
希望
我们
的
友谊
长久。
Tôi hy vọng tình bạn của chúng ta sẽ dài lâu.
这种
解决方案
不是
长久之计。
Giải pháp này không phải là kế hoạch lâu dài.
健康
的
饮食习惯
能
带来
长久
的
好处。
Thói quen ăn uống lành mạnh mang lại lợi ích lâu dài.
我们
寻求
长久
的
解决方案。
Chúng tôi tìm kiếm giải pháp lâu dài.
Bình luận