宴会
席, 个
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 宴会
Ví dụ
1
婚礼上的宴会布置得非常美丽。
Bữa tiệc trong lễ cưới được trang trí rất đẹp.
2
宴会上有很多美味的食物。
Có rất nhiều thức ăn ngon trong yến tiệc.
3
宴会上,大家都喝了很多酒。
Mọi người đã uống rất nhiều rượu trong yến tiệc.
4
宴会上,客人被安排在上座。
Trong bữa tiệc, khách được sắp xếp chỗ ngồi danh dự.