首先
HSK1
Trạng từ
Ví dụ
1
首先我们需要明确目标。
Trước hết, chúng ta cần phải làm rõ mục tiêu.
2
首先我要感谢大家的努力。
Đầu tiên, tôi muốn cảm ơn mọi người đã cố gắng.
3
首先我要检查所有的设备是否正常工作。
Trước hết, tôi cần kiểm tra xem tất cả thiết bị có hoạt động bình thường không.
4
在做决定之前,首先考虑后果。
Trước khi đưa ra quyết định, hãy nghĩ đến hậu quả trước.
5
首先我们应该保持冷静。
Trước hết, chúng ta nên giữ bình tĩnh.