Chi tiết từ vựng
首 【shǒu】
Nghĩa từ: bài (như trong bài hát, bài thơ)
Hán việt: thú
Lượng từ:
家
Nét bút: 丶ノ一ノ丨フ一一一
Tổng số nét: 9
Cấp độ: HSK4
Loai từ: Lượng từ
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Ví dụ:
三首
诗
Ba bài thơ
一首歌
Một bài hát
这首
曲子
很
好听
Bản nhạc này nghe rất hay
今天
我们
学习
了
一首
新诗
Hôm nay chúng tôi đã học một bài thơ mới
Bình luận