重要
HSK1
Tính từ
Phân tích từ 重要
Ví dụ
1
星期一我有一个重要的会议。
Thứ Hai tôi có một cuộc họp quan trọng.
2
身体健康比金钱更重要
Sức khỏe quan trọng hơn tiền bạc.
3
电很重要
Điện rất quan trọng.
4
这是一个重要的决定。
Đây là một quyết định quan trọng.
5
这件事很重要
Việc này rất quan trọng.
6
词典对学习语言很重要
Từ điển rất quan trọng trong việc học ngôn ngữ.
7
复习前学过的内容很重要
Ôn tập nội dung đã học trước đó rất quan trọng.
8
早饭是一天中最重要的一餐。
Bữa sáng là bữa ăn quan trọng nhất trong ngày.
9
锻炼身体很重要
Việc tập luyện thể dục rất quan trọng.
10
这件事特别重要
Việc này đặc biệt quan trọng.
11
检查你的血糖很重要
Việc kiểm tra đường huyết rất quan trọng.
12
钱还是很重要的
Tiền vẫn rất quan trọng.