领导
位, 个
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 领导
Ví dụ
1
在所有候选人中,他被选为领导
Trong tất cả các ứng cử viên, anh ấy được chọn làm lãnh đạo.
2
他是一个伟大的领导者。
Ông ấy là một nhà lãnh đạo vĩ đại.
3
他是我们的领导
Anh ấy là lãnh đạo của chúng tôi.
4
我们需要一个有经验的领导
Chúng tôi cần một người lãnh đạo có kinh nghiệm.
5
领导的责任是重大的。
Trách nhiệm của người lãnh đạo là rất lớn.
6
这个项目旨在培养青少年的领导才能。
Dự án này nhằm mục đích phát triển năng lực lãnh đạo cho thanh thiếu niên.
7
她勇敢地担当起领导的重任。
Cô ấy dũng cảm đảm nhận trọng trách lãnh đạo.