Chi tiết từ vựng
领导 【領導】【lǐngdǎo】
(Phân tích từ 领导)
Nghĩa từ: lãnh đạo, người lãnh đạo
Hán việt: lãnh đạo
Lượng từ:
位, 个
Cấp độ: HSK4
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
他
是
我们
的
领导。
Anh ấy là lãnh đạo của chúng tôi.
我们
需要
一个
有
经验
的
领导。
Chúng tôi cần một người lãnh đạo có kinh nghiệm.
领导
的
责任
是
重大
的。
Trách nhiệm của người lãnh đạo là rất lớn.
Bình luận