Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 敬酒
敬酒
jìngjiǔ
nâng ly, cụng ly, cạch ly, nâng cốc
Hán việt:
kính tửu
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 敬酒
敬
【jìng】
tôn kính, kính trọng
酒
【jiǔ】
rượu, đồ uống có cồn
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 敬酒
Ví dụ
1
wǎnyàn
晚
宴
kāishǐ
开
始
shí
时
,
dàjiā
大
家
yīqǐ
一
起
jìngjiǔ
敬酒
Khi bữa tối bắt đầu, mọi người cùng nâng ly.
2
jiérì
节
日
lǐ
里
,
rénmen
人
们
xiānghù
相
互
jìngjiǔ
敬酒
biǎoshì
表
示
qìngzhù
庆
祝
。
Trong ngày lễ, mọi người nâng ly với nhau để ăn mừng.
3
wǒmen
我
们
jìngjiǔ
敬酒
qìngzhù
庆
祝
chénggōng
成
功
。
Chúng ta nâng cốc ăn mừng thành công.