敬酒
jìngjiǔ
nâng ly, cụng ly, cạch ly, nâng cốc
Hán việt: kính tửu
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
wǎnyànkāishǐshídàjiāyīqǐjìngjiǔ敬酒
Khi bữa tối bắt đầu, mọi người cùng nâng ly.
2
jiérìrénmenxiānghùjìngjiǔ敬酒biǎoshìqìngzhù
Trong ngày lễ, mọi người nâng ly với nhau để ăn mừng.
3
wǒmenjìngjiǔ敬酒qìngzhùchénggōng
Chúng ta nâng cốc ăn mừng thành công.