Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 酒
酒
jiǔ
rượu, đồ uống có cồn
Hán việt:
tửu
Nét bút
丶丶一一丨フノフ一一
Số nét
10
Lượng từ:
杯, 瓶, 罐, 桶, 缸
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Hình ảnh:
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 酒
Từ ghép
啤酒
píjiǔ
bia
敬酒
jìngjiǔ
nâng ly, cụng ly, cạch ly, nâng cốc
白酒
báijiǔ
Rượu trắng
酒吧
jiǔbā
Quán bar
酒店
jiǔdiàn
Khách sạn
葡萄酒
pútáojiǔ
Rượu nho
酒精
jiǔjīng
Cồn, rượu
黄酒
huángjiǔ
Rượu hoàng
酒杯
jiǔbēi
Ly rượu
喝酒
hējiǔ
Uống rượu
Xem thêm (-2 từ ghép)
Ví dụ
1
zhèjiā
这
家
jiǔdiàn
酒
店
de
的
fúwù
服
务
hěn
很
hǎo
好
。
Dịch vụ của khách sạn này rất tốt.
2
tā
他
bù
不
hējiǔ
喝
酒
。
Anh ấy không uống rượu.
3
déguó
德
国
de
的
píjiǔ
啤
酒
hěn
很
yǒumíng
有
名
。
Bia Đức rất nổi tiếng.
4
tā
他
xǐhuān
喜
欢
hēpíjiǔ
喝
啤
酒
。
Anh ấy thích uống bia.
5
zhèjiā
这
家
jiǔbā
酒
吧
de
的
píjiǔ
啤
酒
hěn
很
hǎohē
好
喝
。
Bia ở quán bar này rất ngon.
6
wǒ
我
bùcháng
不
常
hēpíjiǔ
喝
啤
酒
。
Tôi không thường xuyên uống bia.
7
tā
他
xǐhuān
喜
欢
hē
喝
hóngjiǔ
红
酒
。
Anh ấy thích uống rượu vang.
8
zhèpíng
这
瓶
jiǔ
酒
hěn
很
guì
贵
。
Chai rượu này rất đắt.
9
hētàiduō
喝
太
多
jiǔ
酒
duì
对
jiànkāng
健
康
bùhǎo
不
好
。
Uống quá nhiều rượu không tốt cho sức khỏe.
10
hóngjiǔ
红
酒
hěnguì
很
贵
Rượu vang rất đắt
11
zhèjiā
这
家
jiǔdiàn
酒
店
yǒu
有
hěnduō
很
多
fángjiān
房
间
Khách sạn này có rất nhiều phòng.
12
hóngjiǔ
红
酒
shì
是
wǒ
我
de
的
zuì
最
ài
爱
。
Rượu vang đỏ là thứ tôi yêu thích nhất.
Xem thêm (17 ví dụ)