酒
丶丶一一丨フノフ一一
10
杯, 瓶, 罐, 桶, 缸
HSK1
Danh từ
Hình ảnh:
Từ ghép
Ví dụ
1
这家酒店的服务很好。
Dịch vụ của khách sạn này rất tốt.
2
他不喝酒。
Anh ấy không uống rượu.
3
德国的啤酒很有名。
Bia Đức rất nổi tiếng.
4
他喜欢喝啤酒。
Anh ấy thích uống bia.
5
这家酒吧的啤酒很好喝。
Bia ở quán bar này rất ngon.
6
我不常喝啤酒。
Tôi không thường xuyên uống bia.
7
他喜欢喝红酒
Anh ấy thích uống rượu vang.
8
这瓶酒很贵。
Chai rượu này rất đắt.
9
喝太多酒对健康不好。
Uống quá nhiều rượu không tốt cho sức khỏe.
10
红酒很贵
Rượu vang rất đắt
11
这家酒店有很多房间
Khách sạn này có rất nhiều phòng.
12
红酒是我的最爱。
Rượu vang đỏ là thứ tôi yêu thích nhất.