Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 上菜
上菜
shàngcài
Phục vụ món ăn, đồ ăn, đưa món ăn lên
Hán việt:
thướng thái
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 上菜
上
【shàng】
lên, trên
菜
【cài】
Món ăn, rau
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 上菜
Ví dụ
1
fànguǎn
饭
馆
zhǔnshí
准
时
shàngcài
上菜
Nhà hàng đưa mon ăn đúng giờ.
2
fúwùyuán
服
务
员
shàngcài
上菜
fēicháng
非
常
kuài
快
。
Nhân viên phục vụ món ăn rất nhanh.
3
wǒmen
我
们
diǎn
点
de
的
cài
菜
shénme
什
么
shíhòu
时
候
shàngcài
上菜
Món chúng tôi gọi khi nào sẽ được đưa lên?