上菜
shàngcài
Phục vụ món ăn, đồ ăn, đưa món ăn lên
Hán việt: thướng thái
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
fànguǎnzhǔnshíshàngcài上菜
Nhà hàng đưa mon ăn đúng giờ.
2
fúwùyuánshàngcài上菜fēichángkuài
Nhân viên phục vụ món ăn rất nhanh.
3
wǒmendiǎndecàishénmeshíhòushàngcài上菜
Món chúng tôi gọi khi nào sẽ được đưa lên?