上次
shàngcì
lần trước
Hán việt: thướng thứ
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
shàngcì上次depàiduìzhēndehěnyǒuqù
Bữa tiệc lần trước thực sự rất thú vị.
2
shàngcì上次decuòwùwǒmennéngzàifàn
Chúng ta không thể phạm sai lầm như lần trước.
3
zhèdekǎoshìshàngcì上次nánduōledàndechéngjìfǎnértígāole
Kỳ thi này khó hơn nhiều so với lần trước, nhưng điểm số của tôi lại tăng.

Từ đã xem