下次
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 下次
Ví dụ
1
我希望下次可以做得更好。
Tôi hy vọng lần sau có thể làm tốt hơn.
2
下次会议你准备好了吗?
Bạn đã chuẩn bị cho cuộc họp sắp tới chưa?
3
下次考试我要做得更好。
Tôi sẽ làm tốt hơn trong kỳ thi sau.
4
下次你可以早点告诉我。
Lần sau bạn có thể nói với tôi sớm hơn.
5
下次旅行你想去哪里?
Bạn muốn đi đâu cho chuyến đi sắp tới?