感情
个, 种
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 感情
Ví dụ
1
这是真感情
Đây là cảm xúc thật sự.
2
她对他的感情变了。
Tình cảm cô ta dành cho anh ta đã thay đổi.
3
她对他无感情
Cô ấy không có tình cảm với anh ta.
4
他对这部电影的感情非常深。
Anh ấy có những cảm xúc rất sâu đậm với bộ phim này.
5
每个人对于感情的表达方式都不同。
Mỗi người thể hiện cảm xúc một cách khác nhau.
6
他试图控制自己的感情
Anh ta cố gắng kiểm soát cảm xúc của mình.
7
你不应该伤害他的感情
Bạn không nên làm tổn thương tình cảm của anh ấy.