Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 鸡蛋
【雞蛋】
鸡蛋
jīdàn
trứng gà, quả trứng gà
Hán việt:
kê đản
Lượng từ:
个, 打
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 鸡蛋
蛋
【dàn】
trứng, quả trứng
鸡
【jī】
con gà, tuổi gà (con giáp)
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 鸡蛋
Luyện tập
Ví dụ
1
tā
她
měitiān
每
天
zǎoshàng
早
上
chī
吃
yígè
一
个
jīdàn
鸡蛋
Mỗi buổi sáng cô ấy ăn một quả trứng gà.
2
jīdàn
鸡蛋
lǐ
里
fù
富
hán
含
dànbáizhì
蛋
白
质
。
Trong trứng gà có nhiều chất đạm.
3
qǐng
请
nǐ
你
gěi
给
wǒ
我
mǎi
买
shí
十
gè
个
jīdàn
鸡蛋
Hãy mua giúp tôi mười quả trứng gà.
Từ đã xem