Chi tiết từ vựng

鸡蛋 【雞蛋】 【jīdàn】

Nghĩa từ: trứng gà

Hán việt: kê đản

Lượng từ: 个, 打

Cấp độ: HSK1

Loại từ: Danh từ

Ví dụ:

měitiān
每天
zǎoshàng
早上
chī
yígè
一个
jīdàn
鸡蛋
She eats an egg every morning.
Mỗi buổi sáng cô ấy ăn một quả trứng gà.
jīdàn
鸡蛋
fùhán
富含
dànbáizhì
蛋白质。
Eggs are rich in protein.
Trong trứng gà có nhiều chất đạm.
qǐng
gěi
mǎi
shígè
十个
jīdàn
鸡蛋
Please buy me ten eggs.
Hãy mua giúp tôi mười quả trứng gà.
Bình luận