鸡蛋
jīdàn
trứng gà, quả trứng gà
Hán việt: kê đản
个, 打
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
měitiānzǎoshàngchīyígèjīdàn鸡蛋
Mỗi buổi sáng cô ấy ăn một quả trứng gà.
2
jīdàn鸡蛋hándànbáizhì
Trong trứng gà có nhiều chất đạm.
3
qǐnggěimǎishíjīdàn鸡蛋
Hãy mua giúp tôi mười quả trứng gà.

Từ đã xem