con gà, tuổi gà (con giáp)
Hán việt:
フ丶ノフ丶フ一
7
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
měitiānzǎoshàngchījīdàn
Mỗi buổi sáng cô ấy ăn một quả trứng gà.
2
jīdànfùhándànbáizhí
Trong trứng gà có nhiều chất đạm.
3
qǐngmǎishíjīdàn
Hãy mua giúp tôi mười quả trứng gà.
4
zhèzhǐhěn
Con gà này rất to.
5
xǐhuānchīkǎo
Tôi thích ăn gà nướng.
6
yǎngleshízhǐ
Anh ấy nuôi mười con gà.
7
zhǔ
Anh ấy sinh vào năm con Gà.
8
yàoniúròuháishìjīròu
Bạn muốn thịt bò hay thịt gà?
9
kǎoshìzhèjiācānguǎndetèsècài
Gà nướng là món đặc sản của nhà hàng này.
10
túrándebàoyǔràngsuǒyǒurénchéngleluòtāngjī
Cơn mưa bất chợt khiến tất cả mọi người đều ướt sũng
11
luòtāngjīle
anh ta bị ướt sũng.
12
deyǔyīledòngjiéguǒchéngleluòtāngjī
Áo mưa của cô ấy bị thủng một lỗ, kết quả cô ấy bị ướt sũng.

Từ đã xem

AI