Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 蛋
蛋
dàn
trứng, quả trứng
Hán việt:
đản
Nét bút
フ丨一ノ丶丨フ一丨一丶
Số nét
11
Lượng từ:
个, 打
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 蛋
Từ ghép
鸡蛋
jīdàn
trứng gà, quả trứng gà
坏蛋
huàidàn
Kẻ xấu, tên đểu
蛋糕
dàngāo
bánh ngọt, bánh kem
蛋白质
dànbáizhì
protein, chất đạm
Ví dụ
1
wǒ
我
zhī
只
chī
吃
le
了
sānkǒu
三
口
dàngāo
蛋
糕
Tôi chỉ ăn ba miếng bánh gato.
2
tā
她
měitiān
每
天
zǎoshàng
早
上
chī
吃
yígè
一
个
jīdàn
鸡
蛋
。
Mỗi buổi sáng cô ấy ăn một quả trứng gà.
3
jīdàn
鸡
蛋
lǐ
里
fùhán
富
含
dànbáizhì
蛋
白
质
。
Trong trứng gà có nhiều chất đạm.
4
qǐng
请
nǐ
你
gěi
给
wǒ
我
mǎi
买
shígè
十
个
jīdàn
鸡
蛋
。
Hãy mua giúp tôi mười quả trứng gà.
5
wǒ
我
měitiān
每
天
zǎoshàng
早
上
dōu
都
chī
吃
yígè
一
个
dàn
蛋
Mỗi sáng tôi đều ăn một quả trứng.
6
wǒ
我
bù
不
xǐhuān
喜
欢
chī
吃
shēngdàn
生
蛋
。
Tôi không thích ăn trứng sống.
7
nǐ
你
yào
要
chī
吃
ròubāozǐ
肉
包
子
háishì
还
是
dàn
蛋
bāozǐ
包
子
?
Bạn muốn ăn bánh bao thịt hay bánh bao trứng?
8
tā
她
zuò
做
de
的
dàngāo
蛋
糕
hěn
很
hǎochī
好
吃
。
Bánh mà cô ấy làm rất ngon.
9
tā
她
zuò
做
le
了
yígè
一
个
dàngāo
蛋
糕
。
Cô ấy làm một cái bánh gato.
10
dàngāo
蛋
糕
shàng
上
yǒu
有
sāncéng
三
层
nǎiyóu
奶
油
Bánh kem có ba lớp kem.
11
wǒmen
我
们
zhèlǐ
这
里
rèdé
热
得
kěyǐ
可
以
jiāndàn
煎
蛋
le
了
。
Chỗ chúng tôi nóng đến mức có thể rán trứng được.
12
tā
她
zuò
做
de
的
dàngāo
蛋
糕
fēicháng
非
常
tián
甜
。
Bánh mà cô ấy làm rất ngọt.
Xem thêm (7 ví dụ)