Chi tiết từ vựng
亠 【tóu】
Nghĩa từ: Không có ý nghĩa
Hán việt: đầu
Nét bút: 丶一
Tổng số nét: 2
Cấp độ: Bộ thủ
Loai từ:
Được cấu thành từ:
一 yī: Số 1
丶 zhǔ: điểm, chấm
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Ví dụ:
Bình luận