Chi tiết từ vựng
匕 【bǐ】
Nghĩa từ: Cái thìa (cái muỗng)
Hán việt: chuỷ
Lượng từ:
把
Nét bút: ノフ
Tổng số nét: 2
Cấp độ: Bộ thủ
Loai từ:
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Ví dụ:
Bình luận