Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 寸
寸
cùn
đơn vị «tấc» (đo chiều dài)
Hán việt:
thốn
Nét bút
一丨丶
Số nét
3
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 寸
Từ ghép
英寸
yīngcùn
inch = 2.54 cm
尺寸
chǐcùn
Kích cỡ
Ví dụ
1
yóuyú
由
于
xíngli
行
李
chǐcùn
尺
寸
tàidà
太
大
,
bùnéng
不
能
suíshēnxiédài
随
身
携
带
,
bìxū
必
须
tuōyùn
托
运
。
Vì kích thước hành lý quá lớn, không thể mang theo người, phải gửi.