Chi tiết từ vựng

尺寸 【chǐ cùn】

heart
(Phân tích từ 尺寸)
Nghĩa từ: Kích cỡ
Hán việt: chỉ thốn
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你