Chi tiết từ vựng
尸 【屍】【shī】
Nghĩa từ: Xác chết, thây ma
Hán việt: thi
Lượng từ:
具
Nét bút: フ一ノ
Tổng số nét: 3
Cấp độ: Bộ thủ
Loai từ:
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Bình luận