Chi tiết từ vựng
弋 【yì】
![heart](/logo/blank-heart.png)
![](/logo/feedback.png)
Nghĩa từ: Bắn, chiếm lấy
Hán việt: dặc
Nét bút: 一フ丶
Tổng số nét: 3
Cấp độ: Bộ thủ
Loai từ:
Được cấu thành từ:
㇂
一
丶
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Bình luận