Chi tiết từ vựng
彐 【jì】
![heart](/logo/blank-heart.png)
![](/logo/feedback.png)
Nghĩa từ: Đầu con nhím
Hán việt: ký
Nét bút: フ一一
Tổng số nét: 3
Cấp độ: Bộ thủ
Loai từ:
Được cấu thành từ:
㇕
二
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Bình luận