Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
这些
【這些】
【zhèi xiē】
(Phân tích từ 这些)
Nghĩa từ:
những cái này
Hán việt:
giá ta
Lượng từ: 把
Cấp độ:
HSK1
Loai từ:
Đại từ
Ví dụ:
zhèxiē
这些
zhèxiē
这些
shì
是
shì
是
wǒ
我
wǒ
我
de
的
de
的
shū
书。
shū
书
Những quyển sách này là của tôi.
nǐ
你
nǐ
你
rènshi
认识
rènshi
认识
zhèxiē
这些
zhèxiē
这些
rénma
人吗?
rénma
人吗
Bạn biết những người này không?
wǒ
我
wǒ
我
bù
不
bù
不
xǐhuān
喜欢
xǐhuān
喜欢
zhèxiē
这些
zhèxiē
这些
yánsè
颜色。
yánsè
颜色
Tôi không thích những màu sắc này.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
Xem cách viết
Tập viết
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send