Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 这些
【這些】
这些
zhèxiē
những cái này, những thứ này, các này
Hán việt:
giá ta
Lượng từ:
把
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Đại từ
Thêm vào sổ tay
Ngữ pháp 这些
Phân tích từ 这些
些
【xiē】
một ít, một vài (lượng từ)
这
【zhè】
đây, này
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 这些
Ví dụ
1
zhèxiē
这些
shì
是
wǒ
我
de
的
péngyǒu
朋
友
。
Những người này là bạn của tôi.
2
zhèxiē
这些
shì
是
hóngsè
红
色
de
的
píngguǒ
苹
果
。
Những quả táo này màu đỏ.
3
zhèxiē
这些
shì
是
wǒ
我
de
的
shū
书
。
Những quyển sách này là của tôi.
4
nǐ
你
rènshi
认
识
zhèxiē
这些
rénma
人
吗
?
Bạn biết những người này không?
5
wǒ
我
bù
不
xǐhuān
喜
欢
zhèxiē
这些
yánsè
颜
色
。
Tôi không thích những màu sắc này.
6
zhèxiē
这些
jiǎozǐ
饺
子
hěn
很
hǎochī
好
吃
。
Những bánh sủi cảonày rất ngon.
7
wǒmen
我
们
fēn
分
yīxià
一
下
zhèxiē
这些
píngguǒ
苹
果
。
Chúng ta hãy chia những quả táo này.
8
zhèxiē
这些
shū
书
yīgòng
一
共
duōshǎo
多
少
qián
钱
?
Tất cả những quyển sách này là bao nhiêu tiền?
9
zhèxiē
这些
shū
书
wǒ
我
dōu
都
dúguò
读
过
Những quyển sách này tôi đều đã đọc qua.
10
zhèxiē
这些
zīliào
资
料
shì
是
bǎomì
保
密
de
的
。
Những tài liệu này là bí mật.
11
zhèxiē
这些
xiāngjiāo
香
蕉
hái
还
méiyǒu
没
有
shú
熟
。
Những quả chuối này chưa chín.
12
zhèxiē
这些
cài
菜
dōu
都
shì
是
wǒ
我
māma
妈
妈
zuò
做
de
的
。
Những món này đều do mẹ tôi nấu.
Xem thêm (18 ví dụ)