Phân tích từ 这些
Ví dụ
1
这些是我的朋友。
Những người này là bạn của tôi.
2
这些是红色的苹果。
Những quả táo này màu đỏ.
3
这些是我的书。
Những quyển sách này là của tôi.
4
你认识这些人吗?
Bạn biết những người này không?
5
我不喜欢这些颜色。
Tôi không thích những màu sắc này.
6
这些饺子很好吃。
Những bánh sủi cảonày rất ngon.
7
我们分一下这些苹果。
Chúng ta hãy chia những quả táo này.
8
这些书一共多少钱?
Tất cả những quyển sách này là bao nhiêu tiền?
9
这些书我都读过
Những quyển sách này tôi đều đã đọc qua.
10
这些资料是保密的。
Những tài liệu này là bí mật.
11
这些香蕉还没有熟。
Những quả chuối này chưa chín.
12
这些菜都是我妈妈做的。
Những món này đều do mẹ tôi nấu.