Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 些
些
xiē
một ít, một vài (lượng từ)
Hán việt:
ta
Nét bút
丨一丨一ノフ一一
Số nét
8
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Lượng từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 些
Từ ghép
这些
zhèxiē
những cái này, những thứ này, các này
一些
yīxiē
một ít, một vài
那些
nàxiē
những cái đó, những thứ đó, các đó
有些
yǒuxiē
một số, một vài
Ví dụ
1
nǐ
你
néng
能
jiè
借
wǒ
我
yīxiē
一
些
qiánma
钱
吗
?
Bạn có thể cho tôi mượn một ít tiền không?
2
zhèxiē
这
些
shì
是
wǒ
我
de
的
péngyǒu
朋
友
。
Những người này là bạn của tôi.
3
zhèxiē
这
些
shì
是
hóngsè
红
色
de
的
píngguǒ
苹
果
。
Những quả táo này màu đỏ.
4
nǐ
你
kěyǐ
可
以
gěi
给
wǒ
我
duōyīxiē
多
一
些
mǐfàn
米
饭
ma
吗
?
Bạn có thể cho tôi thêm một ít cơm không?
5
zhèxiē
这
些
shì
是
wǒ
我
de
的
shū
书
。
Những quyển sách này là của tôi.
6
nǐ
你
rènshi
认
识
zhèxiē
这
些
rénma
人
吗
?
Bạn biết những người này không?
7
wǒ
我
bù
不
xǐhuān
喜
欢
zhèxiē
这
些
yánsè
颜
色
。
Tôi không thích những màu sắc này.
8
wǒ
我
yàoxiē
要
些
shíjiān
时
间
sīkǎo
思
考
。
Tôi cần một chút thời gian để suy nghĩ.
9
nǐ
你
kěyǐ
可
以
gěi
给
wǒxiē
我
些
yánma
盐
吗
?
Bạn có thể đưa cho tôi một ít muối không?
10
zhèlǐ
这
里
yǒuxiē
有
些
shū
书
nǐ
你
kěnéng
可
能
huì
会
xǐhuān
喜
欢
。
Ở đây có một số sách bạn có thể sẽ thích.
11
wǒ
我
zhī
只
chī
吃
le
了
xiē
些
fàn
饭
。
Tôi chỉ ăn một chút cơm.
12
nǐ
你
xiǎng
想
tīngxiē
听
些
yīnyuè
音
乐
ma
吗
?
Bạn muốn nghe một chút nhạc không?
Xem thêm (18 ví dụ)