Chi tiết từ vựng

【xiē】

heart
Nghĩa từ: một ít, một chút
Hán việt: ta
Nét bút: 丨一丨一ノフ一一
Tổng số nét: 8
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Lượng từ
Được cấu thành từ:
  • èr: Số hai, 2

  • : này, những cái này

Từ ghép:

zhèxiē

những cái này

yīxiē

một ít, một chút hoặc một số( dùng danh từ không đếm được)

nàxiē

những thứ kia, những cái kia

yǒuxiē

một số, một vài

Ví dụ:

yàoxiē
shíjiān
时间
sīkǎo
思考。
Tôi cần một chút thời gian để suy nghĩ.
kěyǐ
可以
gěi
wǒxiē
yánma
盐吗?
Bạn có thể đưa cho tôi một ít muối không?
zhèlǐ
这里
yǒuxiē
shū
kěnéng
可能
huì
xǐhuān
喜欢。
Ở đây có một số sách bạn có thể sẽ thích.
zhī
chī
le
xiē
fàn
饭。
Tôi chỉ ăn một chút cơm.
xiǎng
tīngxiē
yīnyuè
音乐
ma
吗?
Bạn muốn nghe một chút nhạc không?
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?