Chi tiết từ vựng
些 【xiē】


Nghĩa từ: một ít, một chút
Hán việt: ta
Nét bút: 丨一丨一ノフ一一
Tổng số nét: 8
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Lượng từ
Được cấu thành từ:
二 èr: Số hai, 2
此 cǐ: này, những cái này
Từ ghép:
Ví dụ:
你
能
借
我
一些
钱吗?
Can you lend me some money?
Bạn có thể cho tôi mượn một ít tiền không?
这些
是
我
的
朋友。
These are my friends.
Những người này là bạn của tôi.
这些
是
红色
的
苹果。
These are red apples.
Những quả táo này màu đỏ.
你
可以
给
我
多一些
米饭
吗?
Can you give me some more rice?
Bạn có thể cho tôi thêm một ít cơm không?
这些
是
我
的
书。
These are my books.
Những quyển sách này là của tôi.
你
认识
这些
人吗?
Do you know these people?
Bạn biết những người này không?
我
不
喜欢
这些
颜色。
I don't like these colors.
Tôi không thích những màu sắc này.
我
要些
时间
思考。
I need some time to think.
Tôi cần một chút thời gian để suy nghĩ.
你
可以
给
我些
盐吗?
Can you give me some salt?
Bạn có thể đưa cho tôi một ít muối không?
这里
有些
书
你
可能
会
喜欢。
There are some books here you might like.
Ở đây có một số sách bạn có thể sẽ thích.
我
只
吃
了
些
饭。
I only ate a little rice.
Tôi chỉ ăn một chút cơm.
你
想
听些
音乐
吗?
Would you like to listen to some music?
Bạn muốn nghe một chút nhạc không?
我要
一些
钱。
I need some money.
Tôi cần một ít tiền.
她
买
了
一些
苹果。
She bought some apples.
Cô ấy mua một ít táo.
他读
了
一些
书。
He read some books.
Anh ấy đã đọc một số sách.
他们
吃
了
一些
饼干。
They ate some cookies.
Họ ăn một ít bánh quy.
你
可以
给
我
一些
水吗?
Can you give me some water?
Bạn có thể cho tôi một chút nước không?
他们
带
了
一些
食物
来。
They brought some food.
Họ mang theo một ít thực phẩm.
那些
书是
谁的?
Whose are those books?
Những quyển sách đó của ai?
那些
孩子
在
公园
玩。
Those kids are playing in the park.
Những đứa trẻ đó đang chơi ở công viên.
我
不
认识
那些
人。
I don't know those people.
Tôi không biết những người đó.
那些
花
很
美。
Those flowers are beautiful.
Những bông hoa đó rất đẹp.
那些
衣服
太小
了。
Those clothes are too small.
Những bộ quần áo đó quá nhỏ.
这些
饺子
很
好吃。
These dumplings are very delicious.
Những bánh sủi cảonày rất ngon.
你
应该
每天
都
吃
一些
水果。
You should eat some fruit every day.
Mỗi ngày bạn nên ăn một ít hoa quả .
我想
多学
一些
汉语。
I want to learn more Chinese.
Tôi muốn học thêm một chút tiếng Trung.
我们
分
一下
这些
苹果。
Let's divide these apples.
Chúng ta hãy chia những quả táo này.
这些
书
一共
多少
钱?
How much are these books altogether?
Tất cả những quyển sách này là bao nhiêu tiền?
营业员
给
了
我
一些
折扣
The salesperson gave me some discounts.
Nhân viên bán hàng đã giảm giá cho tôi.
这些
书
我
都
读过
I've read all these books.
Những quyển sách này tôi đều đã đọc qua.
Bình luận