xiē
một ít, một vài (lượng từ)
Hán việt: ta
丨一丨一ノフ一一
8
HSK1
Lượng từ

Ví dụ

1
néngjièyīxiēqiánma
Bạn có thể cho tôi mượn một ít tiền không?
2
zhèxiēshìdepéngyǒu
Những người này là bạn của tôi.
3
zhèxiēshìhóngsèdepíngguǒ
Những quả táo này màu đỏ.
4
kěyǐgěiduōyīxiēmǐfànma
Bạn có thể cho tôi thêm một ít cơm không?
5
zhèxiēshìdeshū
Những quyển sách này là của tôi.
6
rènshizhèxiērénma
Bạn biết những người này không?
7
xǐhuānzhèxiēyánsè
Tôi không thích những màu sắc này.
8
yàoxiēshíjiānsīkǎo
Tôi cần một chút thời gian để suy nghĩ.
9
kěyǐgěiwǒxiēyánma
Bạn có thể đưa cho tôi một ít muối không?
10
zhèlǐyǒuxiēshūkěnénghuìxǐhuān
Ở đây có một số sách bạn có thể sẽ thích.
11
zhīchīlexiēfàn
Tôi chỉ ăn một chút cơm.
12
xiǎngtīngxiēyīnyuèma
Bạn muốn nghe một chút nhạc không?